Dòng máy đo biên dạng và độ nhám ATK100 Series (Model ATK100C và ATK100) là thiết bị đo lường đa năng kết hợp giữa đo biên dạng hình học và độ nhám bề mặt trong cùng một hệ thống. Với cảm biến độ nhạy cao, độ chính xác vượt trội và khả năng xử lý dữ liệu thông minh, máy đáp ứng hoàn hảo nhu cầu đo kiểm trong các ngành khuôn mẫu, cơ khí chính xác và điện tử công nghiệp. Thiết kế cơ khí vững chắc, thao tác dễ dàng, giúp đảm bảo kết quả đo ổn định và tái lập chính xác.
Thông số kỹ thuật chính
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH | |
|---|---|
| Model | ATK100C · ATK100 |
| Hướng đo (X/Y trục) | 100 mm |
| Phạm vi cảm biến trục Z | ±20 mm |
| Chiều cao cột | 450 mm |
| Lỗ bền trong tối thiểu | Đầu dò tiêu chuẩn 25 mm |
Thông số kỹ thuật phần biên dạng
| Thông số | ATK100C | ATK100 |
|---|---|---|
| Độ chính xác trục X (theo khoảng cách L) | ±(0.5 + 0.02L) µm | ±(1 + 0.05L) µm |
| Độ chính xác trục Z (theo chiều cao H) | ±(0.6 + 0.02H) µm | ±(1 + 0.02H) µm |
| Độ chính xác vòng cung | ≤ ±(0.8 + R/12) µm | — |
| Lỗi góc | ≤ ±1′ | — |
| Độ thẳng | 0.6 µm / 100 mm | — |
Thông số kỹ thuật phần đo nhám
| Thông số | ATK100C | ATK100 |
|---|---|---|
| Phạm vi cảm biến Z1 (Cảm biến) | ±20 mm | — |
| Lỗi chỉ thị cảm biến | ±(5 µm + 0.05A) | — |
| Độ lặp lại phép đo | < ±3% | — |
| Tiếng ồn dư (Noise floor) | < 0.005 µm | — |
| Các đầu đo nhám có thể thay đổi | 0.025 mm, 0.08 mm, 0.25 mm, 0.8 mm, 2.5 mm, 8 mm | — |
| Đánh giá độ nhám tiêu chuẩn | Cấp 1 – 7 | — |
Đặc điểm nổi bật
- Đo đồng thời biên dạng và độ nhám: Kết hợp hai chức năng đo trong cùng một thiết bị, tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư.
- Độ chính xác cao: Cảm biến độ nhạy cao, sai số cực thấp, đảm bảo kết quả đo ổn định và có khả năng tái lập tốt.
- Thiết kế cơ khí vững chắc: Cấu trúc ổn định, giảm rung động khi đo các chi tiết nhỏ hoặc hình dạng phức tạp.
- Hỗ trợ nhiều đầu đo: Linh hoạt với nhiều loại đầu đo khác nhau, phù hợp với nhiều dạng vật liệu và chi tiết.
- Phần mềm thân thiện: Giao diện trực quan, dễ thao tác, hỗ trợ xuất dữ liệu và báo cáo kết quả nhanh chóng.
Ứng dụng
- Đo độ nhám bề mặt khuôn, trục, bánh răng, và chi tiết cơ khí chính xác.
- Đo đường viền, góc, biên dạng hoặc độ lệch hình học của linh kiện.
- Phù hợp sử dụng trong phòng QC, R&D, và dây chuyền sản xuất công nghiệp chính xác.









